Chuyển tới nội dung chính
CLC Moodle Platform
  • Vietnamese ‎(vi)‎
    日本語 ‎(ja)‎ 正體中文 ‎(zh_tw)‎ English ‎(en)‎ Español - Internacional ‎(es)‎ Thai ‎(th)‎ Vietnamese ‎(vi)‎ 한국어 ‎(ko)‎
  • Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)

2025秋_C班

  • Trang chủ
  • Khoá học
  • 2025秋_C班

Các khoá học hiện tại

254 C1小班 Small Group Class C1

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 滕紹瑜 教師

254 C2小班 Small Group Class C2

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 吳培筠 教師
  • Giáo viên: 滕紹瑜 教師

254 C3小班 Small Group Class C3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 李采燕 教師

254 C4小班 Small Group Class C4

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 吳培筠 教師

254 CC11_C班正音1_洪瑄鍞老師_Pronunciation for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 洪瑄鍞 教師

254 CC12_C班語法1_洪瑄鍞老師_Grammar for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 洪瑄鍞 教師

254 CC13_C班正音2_洪瑄鍞老師_Pronunciation for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 洪瑄鍞 教師

254 CC14_C班語法2_洪瑄鍞老師_Grammar for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 洪瑄鍞 教師

254 CC15_C班正音3_洪瑄鍞老師_Pronunciation for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 洪瑄鍞 教師

254 CC21_C班會話1_林妤靜老師_Conversation for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 林妤靜 教師

254 CC22_C班生活詞語_黃琡婷老師_Chinese Vocabulary in Use for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 黃琡婷 教師

254 CC23_C班會話2_林妤靜老師_Conversation for Beginners 3

Mục: 2025秋_C班
  • Giáo viên: 林妤靜 教師

  • Trang chủ

國立成功大學華語中心

Address:701臺南市東區大學路1號(光復校區修齊大樓3F)
Tel:06-2757575 ext.52040 Email:em52040@email.ncku.edu.tw
Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Trang chủ
    https://www.facebook.com/NCKUCLC https://www.youtube.com/channel/UCl3dROl0AJjfsRtmi9tMfdA/featured http://kclc.ncku.edu.tw/langcenter/ https://www.google.com.tw/maps/place/Chinese+Language+Center%2F+Cheng+Kung+University+%2F+NCKU%2F+%E6%88%90%E5%8A%9F%E5%A4%A7%E5%AD%B8%E8%8F%AF%E8%AA%9E%E4%B8%AD%E5%BF%83/@23.000649,120.2155781,17z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x346e76ed73dba96b:0x96daf3d738d8af2!8m2!3d23.000649!4d120.2177668?hl=zh-TW
  • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 日本語 ‎(ja)‎
    • 正體中文 ‎(zh_tw)‎
    • English ‎(en)‎
    • Español - Internacional ‎(es)‎
    • Thai ‎(th)‎
    • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 한국어 ‎(ko)‎